Có 2 kết quả:
智能障碍 zhì néng zhàng ài ㄓˋ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ • 智能障礙 zhì néng zhàng ài ㄓˋ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
zhì néng zhàng ài ㄓˋ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual disability
(2) cognitive disability
(3) learning disability
(4) mental retardation
(2) cognitive disability
(3) learning disability
(4) mental retardation
Bình luận 0
zhì néng zhàng ài ㄓˋ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual disability
(2) cognitive disability
(3) learning disability
(4) mental retardation
(2) cognitive disability
(3) learning disability
(4) mental retardation
Bình luận 0